Có 1 kết quả:
豺狼虎豹 chái láng hǔ bào ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ ㄏㄨˇ ㄅㄠˋ
chái láng hǔ bào ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ ㄏㄨˇ ㄅㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) jackals, wolves, tigers and panthers (idiom)
(2) animals who are dangerous to man and cattle
(3) fierce and cruel people
(2) animals who are dangerous to man and cattle
(3) fierce and cruel people
Bình luận 0