Có 1 kết quả:

豺狼虎豹 chái láng hǔ bào ㄔㄞˊ ㄌㄤˊ ㄏㄨˇ ㄅㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) jackals, wolves, tigers and panthers (idiom)
(2) animals who are dangerous to man and cattle
(3) fierce and cruel people

Bình luận 0